
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Academica Clinceni II (- 2022) | CAO 1910 Oradea (2016 - 2022) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | CAO 1910 Oradea (2016 - 2022) | FC Bihor 1902 | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2023 | FC Bihor 1902 | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2025 | ACSM Politehnica Iași | Fotbal Club FCSB | 0.12M € | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Fotbal Club FCSB | ACSM Politehnica Iași | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-12-2025 17:00 | FC Universitatea Cluj | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 07-11-2025 16:00 | FC Universitatea Cluj | Metaloglobus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-08-2025 18:30 | FC Universitatea Cluj | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-08-2025 18:30 | Farul Constanta | FC Universitatea Cluj | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-07-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-07-2025 18:30 | Petrolul Ploiesti | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 09-07-2025 17:30 | Fotbal Club FCSB | Inter Club Escaldes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-04-2025 17:00 | Fotbal Club FCSB | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-03-2025 17:30 | FC Dinamo 1948 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-03-2025 19:00 | Fotbal Club FCSB | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian champion | 1 | 24/25 |