
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Hannover 96 Youth | Hannover 96 U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Hannover 96 U17 | Hannover 96 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Hannover 96 U17 | Hannover 96 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Hannover 96 U19 | Hannover 96 Am | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Hannover 96 Am | Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Schalke 04 Youth | Heart of Midlothian | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Heart of Midlothian | Free player | - | Giải phóng |
| 30-01-2021 | Free player | Germania Halberstadt | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2021 | Germania Halberstadt | HSC Hannover | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Meister Oberliga Niedersachsen | 1 | 24/25 |
| Promotion to 4th league | 1 | 19/20 |
| German Under-19 cup winner | 1 | 15/16 |