
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | - | Academia Hagi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Academia Hagi | Farul Constanta U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Farul Constanta U19 | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2019 | FCV Farul Constanta | FC Voluntari | - | Cho thuê |
| 09-08-2020 | FC Voluntari | FCV Farul Constanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-03-2021 | FCV Farul Constanta | Columbus Crew | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2022 | Columbus Crew | FC Rapid 1923 | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | FC Rapid 1923 | Columbus Crew | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | Columbus Crew | Free player | - | Giải phóng |
| 20-02-2025 | Free player | Dibba Al-Hisn SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-11-2025 15:00 | Panaitolikos Agrinio | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-11-2025 17:30 | Asteras Aktor | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 08-11-2025 15:00 | Panaitolikos Agrinio | AEL Larisa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-11-2025 19:00 | AEK Athens | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Hy Lạp | 28-10-2025 16:00 | Panaitolikos Agrinio | Ellas Syrou | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 25-10-2025 14:00 | AE Kifisias | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 18-10-2025 17:00 | Panaitolikos Agrinio | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-10-2025 15:00 | Levadiakos | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-09-2025 18:00 | Panaitolikos Agrinio | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 13-09-2025 17:00 | Panaitolikos Agrinio | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Leagues Cup Winner | 1 | 24 |
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 20/21 |
| MLS Cup Champion | 1 | 23 |
| MLS Next Pro Cup Champion | 1 | 21/22 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Campeones Cup Winner | 1 | 20/21 |
| Romanian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| Romanian cup winner | 1 | 18/19 |
| Romanian champion | 1 | 16/17 |