
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-08-2011 | Nogoom El Mostakbal | Svetkavitsa | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Svetkavitsa | Nogoom El Mostakbal | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2015 | Nogoom El Mostakbal | Masr El Makasa | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2016 | Masr El Makasa | Zamalek SC | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2019 | Zamalek SC | Ismaily SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Ismaily SC | Zamalek SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2019 | Zamalek SC | Ismaily SC | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2022 | Ismaily SC | Pyramids FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2024 | Pyramids FC | Al Masry | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-08-2025 18:00 | Al Ahly FC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-05-2025 17:00 | Ceramica Cleopatra FC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-05-2025 17:00 | Petrojet | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-02-2025 17:00 | Pyramids FC | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-02-2025 17:00 | Modern Sport FC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-02-2025 17:00 | Pyramids FC | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-11-2024 18:00 | Enppi | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-08-2024 18:00 | Pyramids FC | El Dakhlia SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-08-2024 18:00 | Pyramids FC | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-07-2024 18:00 | Pharco | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA African-Asian-Pacific Cup Champion | 1 | 25/26 |
| CAF Champions League winner | 1 | 24/25 |
| Egyptian cup winner | 3 | 23/24 17/18 15/16 |
| Egyptian Super Cup Winner | 1 | 16/17 |