
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Trindade AC | GE Anápolis | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | GE Anápolis | Porto B | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Porto B | GE Anápolis | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | GE Anápolis | Porto B | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2017 | Porto B | FC Porto | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2018 | FC Porto | Portimonense | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Portimonense | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2018 | FC Porto | Rio Ave | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Rio Ave | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2019 | FC Porto | Sporting Braga | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2022 | Sporting Braga | FC Porto | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2025 | FC Porto | Al-Ahli SFC | 50M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-02-2025 | FC Porto | Al-Ahli SFC | 50M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 28-11-2025 17:30 | Al Ahli SFC | Al Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 24-11-2025 18:15 | Al Ahli SFC | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-11-2025 17:30 | Al Ahli SFC | Al Qadsiah | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2025 16:00 | Al-Sadd | Al Ahli SFC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 12-09-2025 15:25 | Al Ettifaq FC | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 31-08-2025 16:00 | Al-Arabi SC(KSA) | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 28-08-2025 18:00 | Al Ahli SFC | NEOM Sports Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Saudi Arabia | 23-08-2025 12:00 | Al Nassr FC | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Saudi Arabia | 20-08-2025 12:00 | Al Qadsiah | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-05-2025 16:30 | Al Ahli SFC | Kawasaki Frontale | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saudi Super Cup Winner | 1 | 25/26 |
| Portuguese Super Cup winner | 2 | 25 23 |
| AFC Champions League Champions | 1 | 24/25 |
| Portuguese cup winner | 4 | 24 23 22 21 |
| Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Portuguese league cup winner | 2 | 22/23 19/20 |
| Europa League participant | 4 | 21/22 21/22 20/21 19/20 |
| Portuguese champion | 2 | 21/22 17/18 |
| Premier League International Cup winner | 2 | 17/18 16/17 |