
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | ADO Den Haag U19 | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2013 | ADO Den Haag | Dordrecht | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Dordrecht | ADO Den Haag | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2014 | ADO Den Haag | Dordrecht | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Dordrecht | ADO Den Haag | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | ADO Den Haag | NAC Breda | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2019 | NAC Breda | SC Cambuur Leeuwarden | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | SC Cambuur Leeuwarden | De Graafschap | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | De Graafschap | - | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2023 | De Graafschap | FC Oss | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 29-11-2025 13:00 | Koninklijke HFC | Katwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-11-2025 13:30 | ACV Assen | Katwijk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-11-2025 14:30 | Katwijk | De Treffers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-11-2025 12:30 | Rijnsburgse Boys | Katwijk | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 28-10-2025 19:00 | Katwijk | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-10-2025 13:30 | Katwijk | Barendrecht | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-10-2025 13:30 | Almere City Youth | Katwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 11-10-2025 12:00 | Katwijk | AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 27-09-2025 13:30 | Katwijk | IJsselmeervogels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 13-09-2025 13:30 | Katwijk | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch Second League champion | 1 | 21 |
| Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |