
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Atalanta U19 | Atalanta U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Atalanta U19 | Atalanta | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2022 | Atalanta | Modena | 0.15M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Modena | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2023 | Atalanta | Monza | - | Cho thuê |
| 25-01-2024 | Monza | Genoa | - | Cho thuê |
| 28-06-2024 | Genoa | Monza | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-06-2024 | Monza | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2024 | Atalanta | Frosinone | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Frosinone | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 29-11-2025 14:00 | A.C. Reggiana 1919 | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 22-11-2025 18:30 | Bari | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 08-11-2025 14:00 | Frosinone | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-11-2025 14:00 | Carrarese | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 28-10-2025 19:30 | Frosinone | ACD Virtus Entella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-10-2025 13:00 | Sampdoria | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 23-09-2025 15:00 | Cagliari | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 13-09-2025 13:00 | Padova | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 13-05-2025 18:30 | Sassuolo | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-05-2025 13:00 | Pisa | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Italian Supercoppa winner (Primavera) | 2 | 20/21 19/20 |
| Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 19/20 |