
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 18-10-2018 | AIFF Regional Academy | Indian Arrows | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2021 | Mumbai City FC | Free player | - | Giải phóng |
| 17-09-2021 | Indian Arrows | Mumbai City FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-06-2024 | Mumbai City FC | Chennaiyin FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 09-03-2025 14:00 | Chennaiyin FC | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 15-01-2025 14:00 | Mohammedan SC | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 21-12-2024 11:30 | Mumbai City FC | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 07-12-2024 11:30 | Chennaiyin FC | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 24-11-2024 14:00 | Kerala Blasters FC | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 09-11-2024 11:30 | Chennaiyin FC | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 04-11-2024 14:00 | Jamshedpur FC | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 24-10-2024 14:00 | Chennaiyin FC | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 17-10-2024 14:00 | Northeast United | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 01-10-2024 14:00 | Hyderabad FC | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indian Super League Champion | 1 | 24 |
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Winner ISL Regular Season | 1 | 23 |
| Player of the Tournament | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |