
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | FC Midtjylland Youth | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2021 | Midtjylland U19 | Fredericia | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Fredericia | Midtjylland U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Midtjylland U19 | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
| 30-03-2022 | Midtjylland | Ham-Kam | - | Cho thuê |
| 26-06-2022 | Ham-Kam | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 29-11-2025 14:00 | Parma | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-11-2025 11:30 | Hellas Verona | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-11-2025 19:45 | Parma | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 17:00 | Parma | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 17:30 | AS Roma | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-10-2025 13:00 | Parma | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 13:00 | Genoa | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-10-2025 13:00 | Parma | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-09-2025 16:30 | Parma | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 24-09-2025 15:00 | Parma | Spezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish champion | 2 | 23/24 19/20 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Danish runner-up | 1 | 22 |
| Danish Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Danish Youth Champion | 3 | 21 19 18 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |