
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Free player | Machhindra Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Machhindra Football Club | Three Star Club | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Three Star Club | Manang Marsyangdi Club | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2017 | Manang Marsyangdi Club | TC Sports Club | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2018 | TC Sports Club | Minerva Academy FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-06-2018 | Minerva Academy FC | TC Sports Club | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2019 | TC Sports Club | Minerva Academy FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-10-2020 | Minerva Academy FC | Punjab FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-04-2021 | Punjab FC | Dhangadhi FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-11-2021 | Dhangadhi FC | Maziya S&RC | - | Ký hợp đồng |
| 22-09-2022 | Maziya S&RC | Punjab FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2024 | Punjab FC | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 19-10-2025 08:45 | Bangladesh Police Club | Mohammedan Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 18:00 | Yemen | Nepal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 16:00 | Nepal | United Arab Emirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 19:00 | Bahrain | Nepal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 19:00 | Nepal | Bahrain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 18-12-2023 14:30 | Minerva Punjab | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 14-12-2023 14:30 | Minerva Punjab | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 09-12-2023 14:30 | East Bengal FC | Minerva Punjab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Golden Gloves winner | 1 | 22/23 |
| AFC Cup Participant | 1 | 21/22 |
| Indian Champion | 1 | 18 |
| AFC Solidarity Cup Winner | 1 | 16 |