
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Football School (Indonesia) | Dewa United FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Dewa United FC | PON Sulawesi Selatan | - | Cho thuê |
| 30-09-2016 | PON Sulawesi Selatan | Dewa United FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Dewa United FC | Barito Putera | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2020 | Barito Putera | Persela Lamongan | - | Ký hợp đồng |
| 03-03-2021 | Persela Lamongan | Persebaya Surabaya | - | Ký hợp đồng |
| 21-04-2022 | Persebaya Surabaya | Rans Nusantara FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Rans Nusantara FC | Dewa United FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | RANS Cilegon | Dewa United FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 29-11-2025 08:30 | Dewa United FC | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 01-11-2025 12:00 | Dewa United FC | Shan United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 29-10-2025 12:00 | Tainan City Steel | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 29-08-2025 12:00 | Dewa United FC | Persatuan Sepakbola Indonesia Jakarta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 23-05-2025 12:00 | Dewa United FC | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-05-2025 12:00 | Persis Solo FC | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-04-2025 12:00 | PSS Sleman | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-04-2025 12:00 | Bali United | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-03-2025 21:30 | Dewa United FC | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 05-03-2025 13:30 | Dewa United FC | Semen Padang | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu