
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Levante UD Youth | Hannover 96 U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Hannover 96 U17 | Hannover 96 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Hannover 96 U17 | Hannover 96 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Hannover 96 U19 | Hannover 96 | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2021 | Hannover 96 | 1. FC Kaiserslautern | 0.05M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | 1. FC Kaiserslautern | Hannover 96 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Hannover 96 | FC Viktoria Köln | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FC Viktoria Köln | Hannover 96 | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2023 | Hannover 96 | 1. FC Saarbrücken | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-08-2025 17:00 | SV Wehen Wiesbaden | Rot-Weiss Essen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 11-04-2025 17:00 | SV Wehen Wiesbaden | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 05-04-2025 12:00 | 1. FC Saarbrücken | VfL Osnabrück | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 29-03-2025 13:00 | Hansa Rostock | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 11-03-2025 18:00 | Arminia Bielefeld | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-03-2025 13:00 | 1. FC Saarbrücken | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 28-02-2025 18:00 | FC Viktoria Köln | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 16-02-2025 12:30 | Unterhaching | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-02-2025 13:00 | 1. FC Saarbrücken | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-02-2025 13:00 | FC Ingolstadt | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Landespokal Saarland Winner | 1 | 23/24 |
| Middle Rhine Cup winner | 1 | 22/23 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 21/22 |