
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | FK Bodø/Glimt Youth | Bodo Glimt | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2017 | Bodo Glimt | Rosenborg | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-08-2018 | Rosenborg | Bodo Glimt | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Bodo Glimt | Haugesund | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-07-2025 12:30 | Vålerenga Fotball Elite | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13-07-2025 15:00 | Haugesund | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 06-07-2025 12:30 | Sarpsborg 08 | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-06-2025 12:30 | Haugesund | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-06-2025 15:00 | Sandefjord | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-06-2025 15:00 | Haugesund | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-05-2025 17:15 | Haugesund | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16-05-2025 16:00 | Rosenborg | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11-05-2025 17:15 | Haugesund | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 04-05-2025 15:00 | Molde | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 5 | 22/23 19/20 18/19 17/18 15/16 |
| Norwegian champion | 4 | 18 17 16 15 |
| Norwegian cup winner | 3 | 18 16 15 |
| Norwegian Super Cup Winner | 1 | 17 |
| European Under-21 participant | 1 | 13 |