
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2005 | Boca Juniors U20 | CA Boca Juniors II | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2007 | CA Boca Juniors II | San Martin San Juan | - | Cho thuê |
| 30-12-2007 | San Martin San Juan | CA Boca Juniors II | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2008 | CA Boca Juniors II | LASK Linz | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | LASK Linz | CA Boca Juniors II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2009 | CA Boca Juniors II | Corinthians Paulista (SP) | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2009 | Corinthians Paulista (SP) | Nautico Capibaribe PE | - | Cho thuê |
| 30-12-2009 | Nautico Capibaribe PE | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2010 | Corinthians Paulista (SP) | Santo Andre | - | Cho thuê |
| 03-05-2010 | Santo Andre | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Corinthians Paulista (SP) | CA Huracan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | CA Huracan | CA Boca Juniors II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | CA Boca Juniors II | Cobresal | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Cobresal | Jorge Wilstermann | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Jorge Wilstermann | The Strongest | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | The Strongest | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch CONCACAF | 28-02-2025 03:00 | Vancouver Whitecaps | Deportivo Saprissa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 21-02-2025 01:00 | Deportivo Saprissa | Vancouver Whitecaps | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Central American Cup Participant | 3 | 25 24 23 |
| CONCACAF Champions League participant | 8 | 24/25 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| Costa Rican champion Verano | 5 | 23/24 22/23 20/21 19/20 17/18 |
| Costa Rican champion Invierno | 3 | 23/24 22/23 16/17 |
| Costa Rican Super Cup winner | 2 | 23/24 21/22 |
| Best foreign player | 4 | 23 22 21 19 |
| Player of the Year | 2 | 22/23 22/23 |
| CONCACAF League-Winner | 1 | 19/20 |