
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Celta Vigo Youth | ED Val Miñor Nigrán U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | ED Val Miñor Nigrán U19 | CD Choco | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2018 | CD Choco | CD Lugo B Polvorín | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2020 | CD Lugo B Polvorín | Coruxo FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Coruxo FC | CD Lugo B Polvorín | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | CD Lugo B Polvorín | Bergantiños FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Bergantiños FC | CD Arenteiro | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2023 | CD Arenteiro | Real Union | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Real Union | Cultural Leonesa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 02-12-2025 18:00 | Racing de Ferrol | SD Huesca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 28-10-2025 18:30 | Union Langreo | Racing de Ferrol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 15-02-2025 17:00 | Real Sociedad B | Cultural Leonesa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 23-11-2024 16:30 | Cultural Leonesa | Athletic Bilbao B | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 31-10-2024 20:00 | UD Llanera | Cultural Leonesa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 06-09-2024 19:00 | Cultural Leonesa | Real Sociedad B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 17-03-2024 15:00 | Real Union | Real Sociedad B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 09-03-2024 15:00 | CF Rayo Majadahonda | Real Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 24-02-2024 15:00 | Sabadell | Real Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 18-02-2024 11:00 | Real Union | Celta Vigo B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner Copa RFEF | 1 | 22/23 |