
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | FC St. Gallen 1879 Jugend | FCO St. Gallen/Wil U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FCO St. Gallen/Wil U16 | FCO St. Gallen/Wil U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FCO St. Gallen/Wil U17 | FCO St. Gallen/Wil U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | FCO St. Gallen/Wil U18 | FC St.Gallen U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC St.Gallen U21 | St. Gallen | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2021 | St. Gallen | Bruhl SG | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Bruhl SG | St. Gallen | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2022 | St. Gallen | Bruhl SG | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Bruhl SG | Neuchatel Xamax | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2025 | Neuchatel Xamax | Bruhl SG | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-11-2025 18:30 | Stade Nyonnais | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 21-11-2025 19:15 | Bellinzona | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-11-2025 13:00 | Vaduz | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 26-10-2025 13:00 | Vaduz | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 19-10-2025 12:00 | FC Wil 1900 | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 05-10-2025 12:00 | Vaduz | FC Rapperswil-Jona | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 27-09-2025 16:00 | Stade Ouchy | Vaduz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 13-09-2025 16:00 | Aarau | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 25-08-2025 18:15 | Neuchatel Xamax | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 22-08-2025 17:30 | Vaduz | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 22/23 |