
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | FC Knokke Youth | Cercle Brugge Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Cercle Brugge Youth | Club Brugge Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Club Brugge Youth | Cercle Brugge Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Cercle Brugge Youth | Cercle Brügge U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Cercle Brügge U17 | Cercle Bruges U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Cercle Bruges U19 | Jong Cercle | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Jong Cercle | Cercle Brugge KSV | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2023 | Cercle Brugge KSV | SV Werder Bremen | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-01-2025 | SV Werder Bremen | Royal Antwerp | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Royal Antwerp | SV Werder Bremen | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-05-2025 16:30 | Royal Antwerp | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-05-2025 16:30 | Club Brugge | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17-05-2025 18:45 | Royal Antwerp | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 11-05-2025 11:30 | KAA Gent | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-05-2025 11:30 | Royal Antwerp | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-04-2025 14:00 | Racing Genk | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-04-2025 11:30 | Anderlecht | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13-04-2025 11:30 | Royal Antwerp | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 06-04-2025 11:30 | Royal Antwerp | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-03-2025 19:45 | Union Saint-Gilloise | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 23 |