
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Angered MBIK | Västra Frölunda IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Västra Frölunda IF | BK Häcken U19 | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2018 | BK Häcken U19 | Hacken | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2020 | Hacken | AFC Eskilstuna | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | AFC Eskilstuna | Hacken | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2021 | Hacken | GAIS | - | Cho thuê |
| 19-07-2021 | GAIS | Hacken | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2021 | Hacken | Slavia Praha | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2023 | Slavia Praha | Hacken | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Hacken | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Slavia Praha | Cadiz | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Cadiz | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2024 | Slavia Praha | RC Sporting Charleroi | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | RC Sporting Charleroi | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2025 | Slavia Praha | RC Sporting Charleroi | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Bỉ | 04-12-2025 19:30 | RC Sporting Charleroi | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22-11-2025 19:45 | Club Brugge | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-11-2025 17:15 | RC Sporting Charleroi | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31-10-2025 19:45 | Standard Liege | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-10-2025 18:45 | RC Sporting Charleroi | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-10-2025 18:45 | Union Saint-Gilloise | RC Sporting Charleroi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-10-2025 18:45 | KAA Gent | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28-09-2025 16:30 | RC Sporting Charleroi | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-09-2025 16:15 | RC Sporting Charleroi | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17-09-2025 18:30 | Racing Genk | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Czech cup winner | 1 | 22/23 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |