
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Penarol U19 | CA Penarol | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | CA Penarol | Manchester United U21 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2014 | Manchester United U21 | Real Madrid Castilla | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Real Madrid Castilla | Manchester United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Manchester United U21 | Manchester United | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2016 | Manchester United | Eintracht Frankfurt | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Eintracht Frankfurt | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2017 | Manchester United | CA Penarol | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | CA Penarol | FC Copenhagen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-10-2020 | FC Copenhagen | Dynamo Moscow | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Dynamo Moscow | FC Copenhagen | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2021 | FC Copenhagen | Dynamo Moscow | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-07-2022 | Dynamo Moscow | CR Flamengo | - | Cho thuê |
| 10-01-2023 | CR Flamengo | Dynamo Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2023 | Dynamo Moscow | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-12-2025 00:30 | CR Flamengo | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 29-11-2025 21:00 | Palmeiras | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2025 00:30 | CR Flamengo | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2025 21:30 | CR Flamengo | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 30-10-2025 00:50 | Racing Club de Avellaneda | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 23-10-2025 00:30 | CR Flamengo | Racing Club de Avellaneda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-10-2025 23:30 | CR Flamengo | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 26-09-2025 00:30 | Estudiantes La Plata | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 19-09-2025 00:30 | CR Flamengo | Estudiantes La Plata | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 04-09-2025 23:30 | Uruguay | Peru | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner Supercopa do Brasil | 1 | 25 |
| Brazilian champion | 1 | 25 |
| Campeão Carioca | 2 | 24/25 23/24 |
| Copa Libertadores winner | 2 | 24/25 21/22 |
| Brazilian cup winner | 1 | 24 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| Danish champion | 1 | 18/19 |
| Uruguayan champion | 2 | 17/18 16/17 |
| Uruguayan Super Cup Winner | 1 | 17/18 |
| German cup runner-up | 1 | 16/17 |
| FA Cup Winner | 1 | 16 |
| U21 Premier League champion | 2 | 15/16 14/15 |
| English FA Community Shield Winner | 1 | 13/14 |
| World Cup Under-20 runner-up | 1 | 13 |