
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-11-2017 | Muangthong United B | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Muang Thong United | Bangkok FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2018 | Bangkok FC | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-06-2018 | Muang Thong United | Udon Thani FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Udon Thani FC | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-06-2023 | Muang Thong United | Bangkok United FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 30-03-2025 11:00 | Bangkok United FC | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 27-10-2024 11:00 | Chiangrai United | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Thái Lan | 08-05-2024 12:00 | Bangkok United FC | Udon United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 04-04-2024 11:00 | Ratchaburi FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 31-03-2024 11:30 | Bangkok United FC | Chonburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 28-12-2023 12:00 | Chonburi FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 17-12-2023 12:00 | Trat FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 13-12-2023 10:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-12-2023 11:00 | Bangkok United FC | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Thai Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Thailand Champions Cup Winner | 1 | 22/23 |