
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | - | Real Espana | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Real Espana | CD Vida | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | CD Vida | Club Atlético Independiente | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Club Atlético Independiente | Marathon | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Marathon | CD Motagua | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch CONCACAF | 26-02-2025 23:30 | FC Cincinnati | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 20-02-2025 03:00 | CD Motagua | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Honduras | 10-03-2024 21:00 | Olancho FC | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Honduras | 05-02-2024 01:00 | Génesis Policía Nacional | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Honduras | 09-12-2023 21:00 | Marathon | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Honduras | 07-12-2023 01:00 | CD Motagua | Marathon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Honduran Champion Apertura | 2 | 24/25 18/19 |
| CONCACAF Central American Cup Participant | 2 | 24 23 |
| CONCACAF Champions League participant | 3 | 22/23 19/20 17/18 |
| Honduran Champion Clausura | 2 | 21/22 18/19 |
| Gold Cup participant | 1 | 21 |
| Honduran cup winner | 1 | 16/17 |
| Honduran Super Cup winner | 1 | 16/17 |