
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | UD Santa Marta U19 | Real Betis U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Real Betis U19 | Real Betis B | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Real Betis B | Córdoba CF B | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Córdoba CF B | Real Betis B | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2021 | Real Betis B | Cordoba | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Cordoba | Real Betis B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Real Betis B | Real Betis | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2024 | Real Betis | Almere City FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Almere City FC | Real Betis | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-11-2025 17:00 | Piast Gliwice | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23-11-2025 16:30 | Widzew lodz | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-11-2025 13:45 | Lechia Gdansk | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-11-2025 19:15 | Widzew lodz | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-10-2025 18:30 | Motor Lublin | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-10-2025 18:30 | Widzew lodz | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-09-2025 10:15 | Widzew lodz | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-09-2025 15:30 | Gornik Zabrze | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-09-2025 15:30 | Widzew lodz | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-08-2025 15:30 | Lech Poznan | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner Copa RFEF | 1 | 21/22 |