
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Halmstads BK U17 | Halmstads BK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2014 | Halmstads BK U19 | Nottingham Forest U18 | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Nottingham Forest U18 | Halmstads BK U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Halmstads BK U19 | Nottingham Forest U21 | - | Ký hợp đồng |
| 24-11-2016 | Nottingham Forest U21 | Barrow | - | Cho thuê |
| 23-12-2016 | Barrow | Nottingham Forest U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2017 | Nottingham Forest U21 | AFC Eskilstuna | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | AFC Eskilstuna | Nottingham Forest U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-03-2018 | Nottingham Forest U21 | Salford City | - | Cho thuê |
| 15-04-2018 | Salford City | Nottingham Forest U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2019 | Nottingham Forest U21 | IK Frej Taby | Free | Ký hợp đồng |
| 24-06-2019 | IK Frej Taby | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2019 | Free player | Falkenberg | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Falkenberg | Halmstads | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 09-11-2025 14:00 | AIK | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-11-2025 13:00 | Halmstads | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-10-2025 15:30 | Halmstads | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-10-2025 17:00 | Degerfors IF | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 22-09-2025 17:00 | IFK Varnamo | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 16-08-2025 13:00 | Halmstads | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 03-08-2025 12:00 | Djurgardens | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 28-06-2025 13:00 | Hammarby | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 01-06-2025 12:00 | Halmstads | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 25-05-2025 12:00 | Halmstads | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |