
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 02-12-2025 20:15 | Newcastle United | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Marseille | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-11-2025 17:30 | Newcastle United | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 09-11-2025 14:00 | Brentford | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | Newcastle United | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 02-11-2025 14:00 | West Ham United | Newcastle United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-10-2025 14:00 | Newcastle United | Fulham | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 19:00 | Newcastle United | Benfica | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 18-10-2025 14:00 | Brighton Hove Albion | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 05-10-2025 13:00 | Newcastle United | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English League Cup winner | 1 | 25 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |