
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Washington Premier FC | Sounders FC Academy | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | Sounders FC Academy | Wake Forest Demon Deacons (Wake Forest University) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2012 | Wake Forest Demon Deacons (Wake Forest University) | Seattle Sounders B | - | Cho thuê |
| 31-07-2012 | Seattle Sounders B | Wake Forest Demon Deacons (Wake Forest University) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2013 | Wake Forest Demon Deacons (Wake Forest University) | Seattle Sounders B | - | Cho thuê |
| 31-07-2013 | Seattle Sounders B | Wake Forest Demon Deacons (Wake Forest University) | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2014 | Wake Forest Demon Deacons (Wake Forest University) | Seattle Sounders | - | Ký hợp đồng |
| 09-06-2014 | Seattle Sounders | Orange County Blues FC | - | Cho thuê |
| 13-06-2014 | Orange County Blues FC | Seattle Sounders | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2015 | Seattle Sounders | New England Revolution | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2016 | New England Revolution | FC Cincinnati | - | Ký hợp đồng |
| 04-12-2016 | FC Cincinnati | New York City FC | - | Ký hợp đồng |
| 26-03-2018 | New York City FC | Landskrona BoIS | - | Cho thuê |
| 02-07-2018 | Landskrona BoIS | New York City FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2018 | New York City FC | Free player | - | Giải phóng |
| 12-08-2018 | Free player | Jerv | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Jerv | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2019 | - | FC Pinzgau Saalfelden | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Free player | FC Pinzgau Saalfelden | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2020 | FC Pinzgau Saalfelden | Orange County Blues FC | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2021 | Orange County Blues FC | Austin Bold | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2021 | Austin Bold | Orange County Blues FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2022 | Orange County Blues FC | Free player | - | Giải phóng |
| 19-04-2023 | - | Monterey Bay FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-04-2023 | Free player | Monterey Bay FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2023 | Monterey Bay FC | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| USL Cup Champion | 1 | 20/21 |
| Top scorer | 1 | 15/16 |
| Supporters Shield Winner | 1 | 13/14 |
| US Open Cup Winner | 1 | 13/14 |