
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Laval U19 | Stade Laval B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Stade Laval B | Stade Lavallois MFC | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2018 | Stade Lavallois MFC | Lyon | 0.55M € | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Lyon | Stade Lavallois MFC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Stade Lavallois MFC | Lyon | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-07-2020 | Lyon | Red Bull Salzburg | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-09-2024 | Red Bull Salzburg | Free player | - | Giải phóng |
| 01-01-2025 | Free player | Udinese | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Ý | 02-12-2025 20:00 | Juventus | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-11-2025 14:00 | Parma | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-11-2025 14:00 | Udinese | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 17:00 | AS Roma | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 01-11-2025 14:00 | Udinese | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 17:30 | Juventus | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-10-2025 13:00 | Udinese | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-10-2025 18:45 | Cremonese | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-10-2025 10:30 | Udinese | Cagliari | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-09-2025 18:45 | Udinese | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 18/19 |
| Austrian champion | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 20/21 |
| Austrian cup winner | 1 | 21/22 |
| European Under-19 participant | 1 | 20 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |