
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | Samut Prakan City B | Samut Prakan City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Samut Prakan City | Chonburi Shark FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Chonburi Shark FC | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2016 | Muang Thong United | Chiangrai United | - | Ký hợp đồng |
| 22-12-2020 | Chiangrai United | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2022 | Buriram United | Nongbua Pitchaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Nongbua Pitchaya FC | Chiangrai United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 29-11-2025 12:30 | Chiangrai United | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 22-11-2025 11:00 | Port FC | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 08-11-2025 11:30 | Chiangrai United | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-10-2025 11:30 | Chonburi FC | Chiangrai United | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
| Thái League 1 | 14-09-2025 11:30 | Ayutthaya United | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 17-08-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 04-04-2025 12:00 | Chiangrai United | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 29-03-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 16-03-2025 11:00 | Chiangrai United | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-01-2025 12:00 | Buriram United | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thai Cup Winner | 3 | 21/22 17/18 16/17 |
| Thai Champion | 2 | 21/22 18/19 |
| Thai League Cup Winner | 3 | 21/22 17/18 15/16 |
| AFC Champions League participant | 2 | 19/20 12/13 |
| Thailand Champions Cup Winner | 2 | 19/20 17/18 |
| AFC Cup Participant | 1 | 10/11 |