
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | West African Football Academy U19 | WAFA | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2017 | WAFA | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Red Bull Salzburg | Austria Lustenau | - | Cho thuê |
| 05-01-2018 | Austria Lustenau | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2018 | Red Bull Salzburg | Wolfsberger AC | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Wolfsberger AC | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Red Bull Salzburg | St. Gallen | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | St. Gallen | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2021 | Red Bull Salzburg | Anderlecht | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Anderlecht | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Red Bull Salzburg | Anderlecht | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-05-2025 16:30 | Racing Genk | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-05-2025 11:30 | Royal Antwerp | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-04-2025 11:30 | Anderlecht | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12-04-2025 18:45 | Union Saint-Gilloise | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 06-04-2025 16:30 | Anderlecht | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-03-2025 11:30 | Club Brugge | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-03-2025 17:30 | Anderlecht | Cercle Brugge | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-03-2025 15:00 | KVC Westerlo | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-03-2025 17:30 | Standard Liege | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 22-02-2025 19:00 | KAS Eupen | RSCA Futures | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Austrian champion | 2 | 20/21 19/20 |
| Austrian cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
| Champions League participant | 2 | 20/21 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |