
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2015 | Philadelphia Union Academy | Players Development Academy | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Players Development Academy | Werder Bremen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Werder Bremen U19 | Werder Bremen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2019 | Werder Bremen (Youth) | Union Saint-Gilloise | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Union Saint-Gilloise | Werder Bremen (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | Rot-Weiss Essen | Free player | - | Giải phóng |
| 04-10-2020 | Werder Bremen (Youth) | Rot-Weiss Essen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Rot-Weiss Essen | Free player | - | Giải phóng |
| 26-08-2024 | Rot-Weiss Essen | Arminia Bielefeld | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-11-2025 12:30 | Arminia Bielefeld | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 23-11-2025 12:30 | 1. FC Nürnberg | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-11-2025 12:00 | Arminia Bielefeld | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-11-2025 19:30 | SV Darmstadt 98 | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2025 19:45 | 1. FC Union Berlin | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 25-10-2025 11:00 | Arminia Bielefeld | SV Elversberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-10-2025 11:00 | SC Paderborn 07 | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 05-10-2025 11:30 | Arminia Bielefeld | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 28-09-2025 11:30 | Hannover 96 | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-09-2025 16:30 | Arminia Bielefeld | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German cup runner-up | 1 | 24/25 |
| German 3. Liga Champion | 1 | 24/25 |
| Westphalia Cup winner | 1 | 24/25 |
| Landespokal Niederrhein Winner | 2 | 23/24 22/23 |
| German Regionalliga West Champion | 1 | 21/22 |