
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 24-07-2014 | Pordenone (w) | Brescia (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 09-07-2016 | Brescia (w) | AGSM Verona (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2017 | AGSM Verona (w) | Juventus (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NWSL Nữ | 02-11-2025 22:00 | Portland Thorns FC Women | Houston Dash Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 18-10-2025 23:30 | Houston Dash Women | Kansas City Current Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 12-10-2025 21:00 | Angel City FC Women | Houston Dash Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 04-10-2025 00:00 | Houston Dash Women | Orlando Pride Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 14-09-2025 22:00 | Utah Royals Women | Houston Dash Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 11-07-2025 19:00 | Italy Women | Spain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 07-07-2025 19:00 | Portugal Women | Italy Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 03-07-2025 16:00 | Belgium Women | Italy Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Nữ Ý | 17-05-2025 16:00 | Juventus Women | AS Roma Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Serie A Ý, Nữ | 10-05-2025 18:30 | Juventus Women | Inter Milan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Coppa Italia Women winner | 5 | 22/23 21/22 18/19 15/16 14/15 |
| Super Cup Women runner-up | 3 | 22/23 18/19 16/17 |
| Serie A Women runner-up | 2 | 22/23 14/15 |
| Algarve Cup runner-up | 1 | 22 |
| Super Cup Women winner | 5 | 21/22 20/21 19/20 15/16 14/15 |
| Serie A Women winner | 5 | 21/22 20/21 18/19 17/18 15/16 |
| Cyprus Women's Cup runner-up | 2 | 19 18 |