
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | FK Tomori Berat U19 | FK Tomori Berat | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2015 | FK Tomori Berat | Apolonia Fier | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2017 | Apolonia Fier | KF Laci | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-09-2018 | KF Laci | NK Lokomotiva Zagreb | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-08-2020 | NK Lokomotiva Zagreb | Ferencvarosi TC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2022 | Ferencvarosi TC | Granada CF | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2025 | Granada CF | Austin FC | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 17:00 | Albania | England | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 19:45 | Andorra | Albania | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 03-11-2025 01:50 | Austin FC | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 30-10-2025 02:30 | Los Angeles FC | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Serbia | Albania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 05-10-2025 00:40 | Austin FC | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Mỹ Mở rộng | 02-10-2025 00:00 | Austin FC | Nashville | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2025 01:40 | Real Salt Lake | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 21-09-2025 23:10 | Austin FC | Seattle Sounders | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Mỹ Mở rộng | 18-09-2025 00:40 | Minnesota United FC | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 2 | 22/23 21/22 |
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 22/23 |
| Hungarian champion | 2 | 21/22 20/21 |
| Hungarian cup winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |