| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Bayer 04 Leverkusen Youth | Bayer Leverkusen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Bayer 04 Leverkusen U17 | Bayer 04 Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Bayer Leverkusen U17 | Bayer Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Bayer 04 Leverkusen U19 | Borussia Mönchengladbach U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Bayer Leverkusen U19 | Monchengladbach U19 | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2018 | Bayer Leverkusen U19 | Monchengladbach U19 | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Monchengladbach U19 | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | Monchengladbach U19 | Wisla Krakow | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2018 | Wisla Krakow | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2018 | Wisla Krakow | Wisla Plock | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 27-08-2019 | Wisla Plock | Free player | - | Giải phóng |
| 28-08-2019 | Wisla Plock | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 27-07-2020 | Free player | Chemnitzer | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Lokomotive Leipzig | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2022 | Chemnitzer | FC Lokomotive Leipzig | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2024 | FC Lokomotive Leipzig | Wuppertaler SV Borussia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá khu vực Đức | 13-02-2024 18:00 | VSG Altglienicke | FC Lokomotive Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 03-02-2024 12:00 | Eilenburg | FC Lokomotive Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 09-12-2023 13:00 | FSV Zwickau | FC Lokomotive Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saxony Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| German Under-17 Bundesliga champion | 1 | 15/16 |