
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2005 | Higashi Fukuoka High School | Meiji University | - | Ký hợp đồng |
| 01-05-2007 | Meiji University | FC Tokyo | - | Cho thuê |
| 30-01-2008 | FC Tokyo | Meiji University | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2008 | Meiji University | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2010 | FC Tokyo | Cesena | 0.03M € | Cho thuê |
| 26-01-2011 | Cesena | FC Tokyo | 2M € | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2011 | FC Tokyo | Cesena | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2011 | Cesena | Inter Milan | 2M € | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Inter Milan | Cesena | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Cesena | Inter Milan | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2018 | Inter Milan | Galatasaray | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Galatasaray | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Inter Milan | Galatasaray | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2020 | Galatasaray | Marseille | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Marseille | Free player | - | Giải phóng |
| 11-09-2021 | Free player | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 06-12-2025 05:00 | FC Tokyo | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2025 05:00 | Vissel Kobe | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 09-11-2025 05:00 | Machida Zelvia | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-10-2025 05:00 | FC Tokyo | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-10-2025 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 04-10-2025 04:00 | Shimizu S-Pulse | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-09-2025 09:00 | FC Tokyo | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-09-2025 10:00 | Kawasaki Frontale | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24-08-2025 10:00 | FC Tokyo | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-08-2025 10:00 | Shonan Bellmare | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| East Asia Champion | 1 | 25 |
| World Cup participant | 4 | 22 18 14 10 |
| Champions League participant | 5 | 20/21 19/20 18/19 11/12 10/11 |
| Turkish Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| Turkish champion | 2 | 18/19 17/18 |
| Turkish cup winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 4 | 18/19 16/17 14/15 12/13 |
| Asian Cup participant | 3 | 18/19 14/15 10/11 |
| Confederations Cup participant | 1 | 13 |
| Asian Footballer of the Year | 1 | 13 |
| Asian Cup winner | 1 | 11 |
| Italian cup winner | 1 | 10/11 |
| Japanese league cup winner | 1 | 09 |
| J. League Best XI | 1 | 09 |
| J. League's Youth Player of the Year | 1 | 08 |
| Olympics participant | 1 | 07/08 |