
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | ES Troyes AC B | Troyes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Troyes | Mlada Boleslav B | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2009 | Mlada Boleslav B | US Sénart-Moissy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | US Sénart-Moissy | Excelsior Virton | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Excelsior Virton | FC Fribourg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FC Fribourg | F91 Dudelange | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | F91 Dudelange | Excelsior Virton | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2020 | Excelsior Virton | Swift Hesperange | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Luxembourgish champion | 6 | 22/23 18/19 17/18 16/17 15/16 13/14 |
| Luxembourgish cup winner | 3 | 18/19 16/17 15/16 |
| Europa League participant | 2 | 18/19 12/13 |
| Luxemburg League Cup Winner | 2 | 18/19 16/17 |