
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | RSC Anderlecht Youth | RSC Anderlecht U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | RSC Anderlecht U17 | KRC Genk U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | KRC Genk U17 | Oud-Heverlee Leuven U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Oud-Heverlee Leuven U19 | Oud-Heverlee Leuven | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Oud-Heverlee Leuven | Sint-Truidense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Sint-Truidense | Anderlecht | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | Anderlecht | Lokeren | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2016 | Lokeren | Fulham | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2022 | Fulham | Club Brugge | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Club Brugge | Royal Antwerp | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 29-11-2025 15:30 | Excelsior SBV | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-05-2025 16:30 | Royal Antwerp | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-05-2025 16:30 | Club Brugge | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17-05-2025 18:45 | Royal Antwerp | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-05-2025 11:30 | Royal Antwerp | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-04-2025 14:00 | Racing Genk | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-04-2025 18:30 | Royal Antwerp | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-04-2025 11:30 | Anderlecht | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13-04-2025 11:30 | Royal Antwerp | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 06-04-2025 11:30 | Royal Antwerp | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Belgian champion | 4 | 23/24 21/22 12/13 11/12 |
| Belgian Supercup Winner | 2 | 22/23 12/13 |
| Champions League participant | 2 | 22/23 12/13 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| English 2nd tier champion | 1 | 21/22 |
| Promotion to 1st league | 3 | 21/22 19/20 17/18 |
| Europa League participant | 2 | 14/15 11/12 |
| Belgian cup winner | 1 | 14 |