
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | Neman Grodno U19 | Neman Grodno II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Neman Grodno II | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Neman Grodno | BATE Borisov | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | BATE Borisov | Nancy | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-07-2019 | Nancy | BATE Borisov | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2020 | BATE Borisov | Irtysh Pavlodar | - | Ký hợp đồng |
| 22-09-2020 | Irtysh Pavlodar | FK Gorodeya | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | FK Gorodeya | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2025 | Shakhter Soligorsk | Slutsksakhar Slutsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian Super Cup winner | 5 | 23 21 16 15 14 |
| Belarusian champion | 4 | 20/21 15/16 14/15 13/14 |
| Belarusian cup winner | 2 | 19/20 14/15 |
| Champions League participant | 2 | 15/16 14/15 |
| Goalkeeper of the season | 2 | 14/15 12/13 |