
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | FK Rad U19 | FK Rad Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | FK Rad Beograd | Crvena Zvezda | 0.047M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2006 | Crvena Zvezda | FK Rad Beograd | - | Cho thuê |
| 29-06-2007 | FK Rad Beograd | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2007 | Crvena Zvezda | FC Vardar Skopje | - | Cho thuê |
| 30-12-2007 | FC Vardar Skopje | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2007 | Crvena Zvezda | FK Hajduk 1912 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | FK Hajduk 1912 | MFK Karvina | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | MFK Karvina | Viktoria Zizkov | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Viktoria Zizkov | MFK Karvina | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2012 | MFK Karvina | Banik Ostrava | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2014 | Banik Ostrava | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2015 | Levadiakos | Free player | - | Giải phóng |
| 01-02-2016 | Free player | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2016 | Borac Banja Luka | OFI Crete | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2017 | OFI Crete | Apollon Pontou FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Apollon Pontou FC | Trikala | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Trikala | KF Luftetari | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2019 | KF Luftetari | Tyumen | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | Tyumen | Indjija | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2020 | Indjija | Kolubara | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2021 | Kolubara | Indjija | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Indjija | Proleter Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2023 | Proleter Novi Sad | FK Zvezdara | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2024 | FK Zvezdara | FK Usce Novi Beograd | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 20-07-2025 18:00 | Mladost Lucani | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu