
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Tallinna FC Kotkad | FC Flora Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | FC Flora Tallinn II | Viljandi Tulevik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Viljandi Tulevik | FC Flora Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | FC Flora Tallinn II | FC Viljandi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | FC Viljandi | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Flora Tallinn | FC Kuressaare | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | FC Kuressaare | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-02-2014 | FC Flora Tallinn | Nomme JK Kalju | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2018 | Nomme JK Kalju | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | Herfolge Boldklub Koge | JK Tallinna Kalev | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | JK Tallinna Kalev | Paide Linnameeskond | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2021 | Paide Linnameeskond | FC Kuressaare | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | FC Kuressaare | Paide Linnameeskond | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2024 | Paide Linnameeskond | FC Hell Hunt | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Estonia | 03-03-2024 12:30 | Parnu JK Vaprus | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian Super Cup winner | 2 | 23 12 |
| Estonian cup winner | 3 | 22 15 13 |
| Estonian third tier champion | 1 | 19/20 |