
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Slavia Sofia U19 | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Slavia Sofia | Juventus | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2009 | Juventus | Grasshopper | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | Grasshopper | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2010 | Juventus | Thun | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Thun | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2011 | Juventus | Politehnica Timisoara (- 2012) | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Politehnica Timisoara (- 2012) | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-08-2012 | Juventus | ACS Poli Timisoara | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2014 | ACS Poli Timisoara | FC Olt Slatina (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2015 | Free player | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2017 | Slavia Sofia | Free player | - | Giải phóng |
| 21-11-2017 | Free player | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | Nea Salamis | Kamza | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2019 | Kamza | FC Drita | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2019 | FC Drita | Olympiakos Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Olympiakos Nicosia FC | Kyustendil | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Kyustendil | PFK Montana | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2021 | PFK Montana | Free player | - | Giải phóng |
| 07-11-2021 | Free player | Pirin Blagoevgrad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Pirin Blagoevgrad | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 09/10 |
| Viareggio | 1 | 09/10 |