
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2008 | Urawa Red Diamonds U18 | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2014 | Urawa Red Diamonds | Giravanz Kitakyushu | - | Cho thuê |
| 30-01-2015 | Giravanz Kitakyushu | Urawa Red Diamonds | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2017 | Urawa Red Diamonds | Albirex Niigata | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2021 | Hokkaido Consadole Sapporo | Giravanz Kitakyushu | - | Chuyển nhượng tự do |
| 08-01-2021 | Albirex Niigata | Hokkaido Consadole Sapporo | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Hokkaido Consadole Sapporo | Giravanz Kitakyushu | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-10-2024 04:00 | FC Osaka | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-10-2024 04:00 | Giravanz Kitakyushu | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-10-2024 05:00 | SC Sagamihara | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-03-2024 05:00 | Azul Claro Numazu | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-03-2024 05:00 | Giravanz Kitakyushu | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-02-2024 05:00 | Giravanz Kitakyushu | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese league cup winner | 1 | 16 |
| AFC Champions League participant | 2 | 15/16 14/15 |
| Japanese champion | 1 | 06 |