
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | HNK Hajduk Split Youth | HNK Hajduk Split U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | HNK Hajduk Split U17 | Hajduk Split U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2009 | Hajduk Split U19 | NK Junak | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | NK Junak | Hajduk Split | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2009 | Hajduk Split | NK Novalja | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | NK Novalja | Hajduk Split | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-02-2012 | Hajduk Split | NK Karlovac 1919 | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | NK Karlovac 1919 | Hajduk Split | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Hajduk Split | KAA Gent | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2018 | KAA Gent | Aston Villa | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-01-2020 | Aston Villa | Toulouse FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Toulouse FC | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-01-2021 | Aston Villa | Hajduk Split | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Hajduk Split | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2022 | Aston Villa | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 03-11-2024 16:30 | NK Varteks Varazdin | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 26-10-2024 14:00 | Hajduk Split | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 18-08-2024 16:50 | Hajduk Split | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 04-08-2024 19:00 | Hajduk Split | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 10-07-2024 17:00 | Fenerbahce | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 30-03-2024 18:30 | Hajduk Split | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Croatian cup winner | 2 | 21/22 12/13 |
| Euro participant | 3 | 21 16 12 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| World Cup runner-up | 1 | 18 |
| Europa League participant | 3 | 16/17 14/15 10/11 |
| Goalkeeper of the season | 1 | 16/17 |