
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Newells U20 | Club Atlético Newell's Old Boys | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2008 | Club Atlético Newell's Old Boys | Rubin Kazan | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-08-2013 | Rubin Kazan | Zenit St. Petersburg | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2014 | Zenit St. Petersburg | Atletico Madrid | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Atletico Madrid | Zenit St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2015 | Zenit St. Petersburg | Genoa | 0.65M € | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Genoa | Zenit St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2016 | Zenit St. Petersburg | Genoa | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-07-2016 | Genoa | Inter Milan | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2017 | Inter Milan | Torino | 2M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Torino | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Inter Milan | Torino | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-08-2022 | Torino | Parma | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Parma | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 10-05-2024 18:30 | A.C. Reggiana 1919 | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-05-2024 16:00 | Bari | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 19-04-2024 18:30 | Palermo | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-04-2024 13:00 | Parma | Catanzaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Serie B champion | 1 | 23/24 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Europa League participant | 5 | 16/17 12/13 11/12 10/11 09/10 |
| Russian Super Cup winner | 3 | 15/16 12/13 09/10 |
| Spanish Super Cup winner | 1 | 14/15 |
| Champions League participant | 4 | 14/15 13/14 10/11 09/10 |
| Russian cup winner | 1 | 12 |
| Russian champion | 2 | 09 08 |