
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Torino U19 | Legnano | - | Cho thuê |
| 31-01-2010 | Legnano | Torino U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Torino U19 | Torino | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Torino | Gubbio | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Gubbio | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2013 | Torino | Juve Stabia | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Juve Stabia | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2014 | Torino | Crotone | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Crotone | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2015 | Torino | Lecce | - | Cho thuê |
| 05-01-2016 | Lecce | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2016 | Torino | Cremonese | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Cremonese | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2016 | Torino | Pordenone Calcio | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2017 | Pordenone Calcio | Venezia | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | Venezia | Free player | - | Giải phóng |
| 14-02-2021 | Free player | Juve Stabia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Juve Stabia | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2022 | Chindia Targoviste | Pistoiese | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2022 | Pistoiese | Sassari Torres | - | Ký hợp đồng |
| 29-12-2022 | Sassari Torres | Trento | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Trento | Free player | - | Giải phóng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 10/11 |
| Italian Lega Pro Champion (A) | 1 | 10/11 |