
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Football School (Indonesia) | Persid Jember | - | Ký hợp đồng |
| 20-10-2014 | Persid Jember | Barito Putera | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2020 | Barito Putera | Persik Kediri | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2020 | Persik Kediri | PSMS Medan | - | Ký hợp đồng |
| 20-04-2021 | PSMS Medan | Borneo FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-05-2022 | Borneo FC | Persita Tangerang | - | Cho thuê |
| 30-04-2023 | Persita Tangerang | Borneo FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Borneo FC | Rans Nusantara FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Rans Nusantara FC | PSS Sleman | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 30-11-2025 12:00 | Madura United | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-11-2025 12:00 | Borneo FC | Madura United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 02-11-2025 08:30 | Persatuan Sepakbola Makassar | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 24-10-2025 12:00 | Madura United | Persatuan Sepakbola Indonesia Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-10-2025 12:00 | Dewa United FC | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 19-09-2025 12:00 | Malut United | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 24-05-2025 09:00 | Madura United | PSS Sleman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-05-2025 12:00 | PSS Sleman | Persatuan Sepakbola Indonesia Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-05-2025 08:30 | PSIS Semarang | PSS Sleman | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 03-05-2025 12:00 | PSS Sleman | Persatuan Sepakbola Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu