
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 27-08-2015 | Universitaea Cluj U19 | Swansea City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Swansea City U18 | Swansea City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | Swansea City U23 | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2020 | FCV Farul Constanta | Chindia Targoviste | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Chindia Targoviste | FCV Farul Constanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | FCV Farul Constanta | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2022 | Chindia Targoviste | Fotbal Club FCSB | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-01-2023 | Fotbal Club FCSB | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Chindia Targoviste | Free player | - | Giải phóng |
| 13-09-2023 | Free player | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-12-2025 14:00 | Petrolul Ploiesti | Metaloglobus | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-11-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | Petrolul Ploiesti | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-10-2025 14:30 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 17:45 | Lugano | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-03-2025 20:00 | NK Publikum Celje | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 20:00 | APOEL Nicosia | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | NK Publikum Celje | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | Pafos FC | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Real Betis | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | NK Publikum Celje | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovenian cup winner | 1 | 25 |
| Slovenian champion | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |