
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | Free player | FC Unirea 2004 Slobozia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | FC Unirea 2004 Slobozia | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FCV Farul Constanta | Valenciennes | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-01-2014 | Valenciennes | Pas Giannina | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Pas Giannina | Valenciennes | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2014 | Valenciennes | Astra Giurgiu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Astra Giurgiu | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 24-03-2018 | FCV Farul Constanta | Daejeon Citizen | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-01-2020 | Daejeon Citizen | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2022 | FCV Farul Constanta | FCU 1948 Craiova | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FCU 1948 Craiova | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Romania | 03-12-2025 15:00 | FC Botosani | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-11-2025 13:00 | Hermannstadt | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-11-2025 15:30 | Metaloglobus | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-11-2025 18:30 | Hermannstadt | Fotbal Club FCSB | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-11-2025 15:45 | Hermannstadt | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-10-2025 15:30 | FC Botosani | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-10-2025 15:00 | Hermannstadt | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-10-2025 12:00 | CFR Cluj | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-09-2025 15:00 | Hermannstadt | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-09-2025 18:00 | FC Rapid 1923 | Hermannstadt | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian champion | 1 | 16/17 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |