
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-02-2013 | Pécsi MFC U19 | Sarajevo | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 20-01-2014 | Sarajevo | Rudar Kakanj | - | Cho thuê |
| 30-06-2014 | Rudar Kakanj | Sarajevo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2014 | Sarajevo | Mladost Doboj Kakanj | - | Cho thuê |
| 30-06-2015 | Mladost Doboj Kakanj | Sarajevo | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2015 | Sarajevo | Mladost Doboj Kakanj | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2016 | Mladost Doboj Kakanj | NK Bosna Visoko | - | Cho thuê |
| 16-11-2016 | NK Bosna Visoko | Mladost Doboj Kakanj | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2017 | Mladost Doboj Kakanj | NK Bosna Visoko | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2018 | NK Bosna Visoko | FK Tuzla City | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2018 | FK Tuzla City | Rudar Kakanj | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bosnian-Herzegovinian Second League Champion FBiH | 4 | 22/23 21/22 17/18 14/15 |