
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Botev Plovdiv U19 | Botev Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Botev Plovdiv | 1. FSV Mainz 05 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-01-2016 | 1. FSV Mainz 05 | Botev Plovdiv | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Botev Plovdiv | 1. FSV Mainz 05 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | 1. FSV Mainz 05 | Botev Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2023 | Botev Plovdiv | Ludogorets Razgrad | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 09-07-2025 17:30 | Ludogorets Razgrad | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 29-08-2024 17:00 | CS Petrocub | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 22-08-2024 18:00 | Ludogorets Razgrad | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 31-07-2024 18:45 | Dinamo Minsk | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 24-07-2024 18:00 | Ludogorets Razgrad | Dinamo Minsk | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Champions League | 10-07-2024 18:00 | Ludogorets Razgrad | Dinamo Batumi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 10-03-2024 15:45 | Botev Plovdiv | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bulgaria | 29-02-2024 15:30 | Ludogorets Razgrad | CSKA 1948 Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 19-02-2024 14:00 | Ludogorets Razgrad | Cherno More Varna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bulgaria | 06-12-2023 15:30 | Ludogorets Razgrad | Lokomotiv Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian champion | 3 | 24/25 23/24 22/23 |
| Bulgarian cup winner | 3 | 24/25 22/23 16/17 |
| Bulgarian Cup finalist | 2 | 24 19 |
| Bulgarian Super Cup winner | 2 | 23/24 17/18 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |