
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2010 | Metalist Kharkiv U17 (-2016) | Obolon Kyiv II (-2012) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Obolon Kyiv II (-2012) | Obolon 2 Kyiv (-2012) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Obolon 2 Kyiv (-2012) | Shakhtar 3 Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2015 | Shakhtar 3 Donetsk | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Chernomorets Odessa | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-08-2025 10:00 | Kudrivka | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 17:00 | FK Oleksandria | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-05-2025 10:00 | Chornomorets Odesa | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-05-2025 12:30 | FK Oleksandria | Veres | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-05-2025 15:00 | FC Karpaty Lviv | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-05-2025 15:00 | Polissya Zhytomyr | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-04-2025 12:30 | FC Inhulets Petrove | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-04-2025 11:00 | FC Vorskla Poltava | FK Oleksandria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-04-2025 12:30 | Rukh Vynnyky | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-04-2025 10:00 | FK Oleksandria | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 19/20 |