
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Panionios Athens U19 | Arsenal U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2017 | Arsenal U23 | Norwich City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Norwich City U23 | Dordrecht | - | Cho thuê |
| 30-10-2018 | Dordrecht | Norwich City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2019 | Norwich City U23 | Dordrecht | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Dordrecht | Norwich City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Norwich City U23 | Free player | - | Giải phóng |
| 06-10-2020 | Free player | Veria 1960 | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2022 | Veria 1960 | Panserraikos | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2024 | Panserraikos | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 29-11-2025 17:30 | Aris Thessaloniki | AEL Larisa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-11-2025 18:00 | AEL Larisa | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-11-2025 15:30 | AEL Larisa | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 25-10-2025 16:30 | Panserraikos | AEL Larisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 18-10-2025 14:00 | AEL Larisa | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 21-09-2025 14:30 | AEL Larisa | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 11-05-2024 17:00 | Panserraikos | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 27-04-2024 17:00 | Volos NPS | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 16-03-2024 18:00 | Panaitolikos Agrinio | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-03-2024 17:30 | Panserraikos | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek second tier champion | 2 | 24/25 22/23 |
| Greek second tier Super Cup winner | 1 | 24/25 |